Tiếp theo Phần 02 – Sự khác biệt cơ bản giữa IFRS và VAS
Một số nội dung khác biệt cơ bản giữa VAS và IFRS
1. Khuôn khổ về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính
Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS – Framework | VAS 01 | |
Khuôn khổ về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính | Framework được hiểu là bộ khung khái niệm hoặc khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính, không được phân loại là chuẩn mực kế toán và không được đánh số như các chuẩn mực kế toán khác. | VAS 01 được xem là một chuẩn mực kế toán và được đánh số như các chuẩn mực kế toán toán khác (VAS 01 – Chuẩn mực chung) |
Khuôn khổ này đưa ra những thay đổi về cách tiếp cận đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính của đơn vị theo hướng quy định các nội dung về:
Việc tiếp cận mới này dẫn đến bố cục của khuôn khổ có sự thay đổi lớn so với VAS 01 của Việt Nam hiện nay. Ví dụ thay đổi về các nguyên tắc kế toán cũng như các yêu cầu cơ bản đối với kế toán như tính nhất quán, kịp thời, đầy đủ, trung thực, khách quan…. |
Việt Nam đã ban hành Chuẩn mực kế toán số 01-Chuẩn mực chung (VAS 01) tương ứng với Khuôn khổ về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính của quốc tế (Khuôn khổ). Tuy nhiên, giữa VAS 01 của Việt Nam và Khuôn khổ về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính của quốc tế có một số điểm khác biệt. | |
Khuôn khổ bổ sung nguyên tắc kế toán: bản chất quan trọng hơn hình thức | Thông tư số 200/2014/TT-BTC đã quy định về vấn đề này tương tự như thông lệ quốc tế nhưng VAS 01 hiện chưa được cập nhật nguyên tắc này. | |
Ngoài phương pháp kế toán theo giá gốc, khuôn khổ này còn quy định tài sản của doanh nghiệp có thể được ghi nhận theo giá trị hiện hành, giá trị có thể thực hiện được hoặc giá trị hiện tại.
|
VAS 01 chưa đề cập đến vấn đề này. | |
Khuôn khổ đề cập đến khái niệm về vốn và bảo toàn vốn của doanh nghiệp. | VAS 01 chưa đề cập đến vấn đề này. |
2. Chuẩn mực về hàng tồn kho
Việt Nam hiện đã ban hành Chuẩn mực kế toán số 02 – Hàng tồn kho (VAS 02) tương ứng với Chuẩn mực kế toán quốc tế về hàng tồn kho (IAS 02). So với VAS 02, IAS 02 có điểm khác biệt chính sau đây:
Chuẩn mực | Sự khác biệt | |
IFRS: IAS 02 | VAS: VAS 02 | |
Hàng tồn kho | IAS 02 có loại trừ phạm vi áp dụng đối với công cụ tài chính, tài sản sinh học và các sản phẩm nông nghiệp tại thời điểm thu hoạch. | VAS 02 không có sự loại trừ về phạm vi áp dụng nên những tài sản có đặc thù riêng chưa được điều chỉnh và phản ánh đúng bản chất, trong một số trường hợp không có căn cứ để xác định giá trị, như:
|
3. Chuẩn mực về tài sản cố định
Chuẩn mực | Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS: IAS 16 | VAS: VAS 03 | ||
Tài sản cố định (TSCĐ) | Phạm vi áp dụng | IAS 16 không áp dụng đối với Tài sản sinh học liên quan đến các hoạt động nông nghiệp; TSCĐ hữu hình được phân loại là tài sản dài hạn nắm giữ để bán. | Việt Nam chưa ban hành chuẩn mực riêng cho các tài sản như Tài sản sinh học liên quan đến các hoạt động nông nghiệp; TSCĐ hữu hình được phân loại là tài sản dài hạn nắm giữ để bán,… nên vẫn áp dụng theo VAS 03, dẫn đến các tài sản chưa được phản ánh đúng bản chất và đặc thù, trong một số trường hợp không có căn cứ để xác định giá trị, như:
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình | IAS 16 cho phép các khoản ước tính ban đầu của chi phí phá hủy, điều chuyển tài sản, hoàn trả mặt bằng và khôi phục hiện trạng khi mua tài sản được tính vào nguyên giá TSCĐ hữu hình. | VAS 03 chưa đề cập đến các khoản ước tính ban đầu của chi phí phá hủy, điều chuyển tài sản, hoàn trả mặt bằng và khôi phục hiện trạng khi mua tài sản được tính vào nguyên giá TSCĐ hữu hình như quy định của IAS 16.
|
|
Việc phân loại một tài sản là TSCĐ hay công cụ, dụng cụ phụ thuộc vào cách thức sử dụng tài sản của doanh nghiệp | Việc phân loại một tài sản là TSCĐ hay công cụ, dụng cụ phụ thuộc vào nguyên giá của nó.
|
||
Xác định giá trị sau ghi nhận ban đầu | TSCĐ hữu hình của doanh nghiệp có thể được ghi nhận và trình bày theo mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại. | VAS 03 hiện nay chỉ mới quy định việc ghi nhận ban đầu và sau ghi nhận ban đầu của TSCĐ hữu hình đều theo mô hình giá gốc mà chưa có hướng dẫn về ghi nhận và trình bày TSCĐ hữu hình theo mô hình đánh giá lại ngoại trừ trường hợp cổ phần hóa, mang tài sản đi góp vốn hoặc giải thể, chia tách, sáp nhập.
|
|
Giảm giá trị tài sản | IAS 16 đã cho phép ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị TSCĐ | VAS 03 hiện nay chưa đề cập đến việc ghi nhận tổn thất do suy giảm giá trị TSCĐ hữu hình.
|
|
Thời gian khấu hao | Do khấu hao phụ thuộc vào cách thức sử dụng và thu hồi tài sản của từng doanh nghiệp nên thông lệ quốc tế không quy định cụ thể về thời gian khấu hao. | Quy định khung thời gian khấu hao đối với các nhóm TSCĐ cụ thể.
|
4. Chuẩn mực về tài sản cố định vô hình
Việt Nam hiện đã ban hành Chuẩn mực kế toán số 04 – Tài sản cố định vô hình (VAS 04) tương ứng với Chuẩn mực kế toán về tài sản cố định vô hình (IAS 38) của quốc tế. So với VAS 04, IAS 38 có một số điểm khác biệt sau đây:
Chuẩn mực | Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS: IAS 38 | VAS: VAS 04 | ||
Tài sản cố định vô hình | Phạm vi áp dụng | IAS 38 loại trừ các tài sản thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản, các chi tiêu về việc thăm dò hoặc phát triển và khai thác khoáng sản, dầu, khí và các nguồn tài nguyên không tái sinh tương tự khác vì đã được áp dụng theo IFRS 6-Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản. | VAS 04 không có quy định việc loại trừ áp dụng do Việt Nam chưa ban hành Chuẩn mực riêng cho hoạt động thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản vốn có những đặt thù về mặt xác định trữ lượng và giá trị. |
Phân loại quyền sử dụng đất | Được phân loại là TSCĐ hữu hình | Được phân loại là TSCĐ vô hình | |
Xác định giá trị | IAS 38 cho phép sử dụng mô hình giá gốc hoặc mô hình đánh giá lại sau khi ghi nhận ban đầu. | Theo VAS 04, chỉ có mô hình giá gốc được sử dụng để ghi nhận (gồm nguyên giá, giá trị hao mòn lũy kế và giá trị còn lại của tài sản cố định), tổn thất do sụt giảm giá trị không được ghi nhận do không áp dụng mô hình đánh giá lại sau ghi nhận ban đầu. | |
Thời gian khấu hao | IAS 38 không quy định cụ thể về vấn đề này do việc khấu hao phụ thuộc vào bản chất tài sản, những tài sản có sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ cần khấu hao khác với những tài sản khác, do đó thông lệ quốc tế cho phép doanh nghiệp được quyền tự chủ khi xác định thời gian khấu hao đối với từng tài sản của doanh nghiệp. |
|
5. Chuẩn mực về bất động sản đầu tư
Chuẩn mực | Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS: IAS 40 | VAS: VAS 05 | ||
Bất động sản đầu tư | Mô hình xác định giá trị | Chuẩn mực quốc tế cho phép doanh nghiệp được quyền tự đánh giá lại bất động sản đầu tư theo giá trị hợp lý |
VAS 05 chỉ cho phép ghi nhận bất động sản đầu tư theo giá gốc. Điều này làm cho báo cáo tài chính doanh nghiệp Việt Nam kém trung thực do một trong các mục đích nắm giữ bất động sản đầu tư là chờ tăng giá, nếu không được đánh giá lại thường xuyên thì không phản ánh đúng giá trị thực của loại tài sản này. |
6. Chuẩn mực về Thuê tài sản
VAS 06 được xây dựng dựa trên IAS 17 hơn 10 năm trước đây. Tuy nhiên, IASB đã ban hành IFRS 16 để thay thế cho IAS 17 và sẽ có hiệu lực từ 1/1/2019 với nhiều sự thay đổi. Vì vậy, VAS 06 hiện là một Chuẩn mực có sự khác biệt đáng kể so với IFRS 16 khi kế toán tại bên đi thuê, cụ thể như sau:
Chuẩn mực | Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS: IFRS 16 | VAS: VAS 06 | ||
Thuê tài sản | Phân loại thuê tài chính và thuê hoạt động |
|
Bên đi thuê chỉ được phản ánh tài sản thuê tài chính trên báo cáo tài chính còn đối với tài sản thuê hoạt động thì không được phản ánh do bên đi thuê không có quyền sở hữu. |
Xác định nợ thuê phải trả | việc xác định nợ thuê phải trả trong tương lai bằng cách áp dụng phương pháp dòng tiền chiết khấu, kể cả đối với tài sản thuê hoạt động. | VAS 06 không cho phép thực hiện điều này. | |
Giá trị sau ghi nhận lần đầu của thuê tài sản đối với bên thuê | IFRS 16 yêu cầu định kỳ phải đánh giá tổn thất đối với tài sản cho thuê bằng cách áp dụng chuẩn mực IAS 36 – Tổn thất tài sản. | Do chưa ban hành Chuẩn mực tương ứng về tổn thất tài sản nên VAS 06 chưa có quy định này để xem xét, đánh giá và ghi nhận khoản tổn thất tài sản. |
7. Chuẩn mực về các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh
Việt Nam hiện đã ban hành 02 chuẩn mực kế toán gồm chuẩn mực về các khoản đầu tư vào công ty liên kết (VAS 07) và chuẩn mực thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh (VAS 08). Hiện nay, IASB đã ban hành 3 Chuẩn mực có liên quan gồm: IAS 28 phiên bản mới gồm đối tượng áp dụng là công ty liên kết và liên doanh; IFRS 11 – Thỏa thuận liên doanh và IFRS 12 – Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác. Sự khác biệt chính giữa Việt Nam và quốc tế như sau:
Chuẩn mực | Nội dung | Sự khác biệt | |
IFRS: IAS 28 – IFRS 11 – IFRS 12 | VAS: VAS 07 – VAS 08 | ||
Khoản đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | Phạm vi áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu | Theo IAS 27 – Báo cáo tài chính riêng và hợp nhất, phương pháp vốn chủ sở hữu áp dụng cho báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và báo cáo tài chính của các doanh nghiệp độc lập. Phương pháp vốn chủ sở hữu cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn phương pháp giá gốc và phù hợp với Luật doanh nghiệp vì yêu cầu trình bày giá trị khoản đầu tư tương ứng với phần tài sản thuần nhà đầu tư sở hữu trong công ty liên doanh, liên kết. |
Do VAS 07 ban hành cách đây 15 năm nên mới chỉ áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu cho báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp vẫn áp dụng phương pháp giá gốc |
Ghi nhận các khoản tổn thất | Chuẩn mực quốc tế yêu cầu nhà đầu tư phải ghi nhận khoản lỗ do giảm giá trị khoản đầu tư thuần (ngoài khoản lỗ thông thường của công ty liên doanh, liên kết) theo quy định của IAS 36. | Việt Nam áp dụng quy định về dự phòng đầu tư tài chính. Quy định về dự phòng đầu tư của Việt Nam (theo Thông tư 228 và Thông tư 89) có sự khác biệt lớn với chuẩn mực quốc tế. |
Xem tiếp Phần 04 – Sự khác biệt cơ bản giữa IFRS và VAS
Ketoanstartup.com
Xem thêm